--

diary keeper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diary keeper

+ Noun

  • người giữ tạp chí hoặc nhật ký (nhà báo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diary keeper"
Lượt xem: 538